1
|
171218JWFEM18120148
|
Thép tấm không gỉ 201,hàm lượng cacbon không quá 1.2%, Crôm từ 10,5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ, KT(3.2*202*1240)mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-12-23
|
HONG KONG
|
3038 KGM
|
2
|
171218JWFEM18120148
|
Thép tấm không gỉ 201,hàm lượng cacbon không quá 1.2%, Crôm từ 10,5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ ,KT(3.2*182*1240)mm Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-12-23
|
HONG KONG
|
2840 KGM
|
3
|
171218JWFEM18120148
|
Thép tấm không gỉ 201,hàm lượng cacbon không quá 1.2%, Crôm từ 10,5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ ,KT(2.5*142*1000)mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-12-23
|
HONG KONG
|
2108 KGM
|
4
|
171218JWFEM18120148
|
Thép tấm không gỉ 201,hàm lượng cacbon không quá 1.2%, Crôm từ 10,5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ, KT(2.5*120*1000)mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-12-23
|
HONG KONG
|
11344 KGM
|
5
|
171218JWFEM18120148
|
Thép tấm không gỉ 201,hàm lượng cacbon không quá 1.2%, Crôm từ 10,5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ,KT(2.5*105*1000)mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-12-23
|
HONG KONG
|
3112 KGM
|
6
|
171218JWFEM18120148
|
Thép tấm không gỉ 201,hàm lượng cacbon không quá 1.2%, Crôm từ 10,5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ, KT(2.5*102*1000)mm. mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-12-23
|
HONG KONG
|
484 KGM
|
7
|
30082018SCSZ18081041
|
Thép tấm không gỉ 201 có hàm lượng các bon không quá 1.2%, Crôm từ 10.5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ 262mm*1240mm*4.5mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-09-05
|
CHINA
|
1082 KGM
|
8
|
30082018SCSZ18081041
|
Thép tấm không gỉ 201 có hàm lượng các bon không quá 1.2%, Crôm từ 10.5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ 202mm*1240mm*3.2mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-09-05
|
CHINA
|
3702 KGM
|
9
|
30082018SCSZ18081041
|
Thép tấm không gỉ 201 có hàm lượng các bon không quá 1.2%, Crôm từ 10.5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng cán phẳng, không phủ mạ,182mm*1240mm*3.2mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-09-05
|
CHINA
|
9404 KGM
|
10
|
30082018SCSZ18081041
|
Thép tấm không gỉ 201 có hàm lượng các bon không quá 1.2%, Crôm từ 10.5% trở lên tính theo trọng lượng, cán nóng,cán phẳng , không phủ mạ,142mm*1000mm*2.5mm. Hàng mới 100% nhà sản xuất Ronsberg steel.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
|
RONSBERG STEEL GROUP LIMITED.
|
2018-09-05
|
CHINA
|
1022 KGM
|