1
|
3144209460
|
SLABEL1#&Nhãn vải dệt SIZE LABEL, đã in, không nhãn hiệu, ghi kích cỡ sản phẩm may mặc.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1110 PCE
|
2
|
3144209460
|
WALABEL1#&Nhãn vải dệt WARNING LABEL, đã in,không nhãn hiệu, ghi thông tin sản phẩm may mặc.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1090 PCE
|
3
|
3144209460
|
CLABEL1#&Nhãn vải dệt CARE LABEL, đã in,không nhãn hiệu, ghi hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1090 PCE
|
4
|
6384173703
|
WALABEL1#&Nhãn vải dệt WARNING LABEL , đã in, kích thước 35*70 cm.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-08-27
|
CHINA
|
2750 PCE
|
5
|
6384173703
|
WALABEL1#&Nhãn vải dệt WARNING LABEL , đã in, kích thước 70*30 cm
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-08-27
|
CHINA
|
1592 PCE
|
6
|
6384173703
|
CLABEL1#&Nhãn vải dệt CARE LABEL, đã in, kích thước 13*2 cm
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-08-27
|
CHINA
|
2215 PCE
|
7
|
6384173703
|
SLABEL1#&Nhãn vải dệt SIZE LABEL, đã in, kích thước 2,2*5 cm
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-08-27
|
CHINA
|
993 PCE
|
8
|
7676810282
|
CLABEL1#&Nhãn vải dệt CARE LABEL, đã in.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2400 PCE
|
9
|
7676810282
|
CLABEL1#&Nhãn vải dệt CARE LABEL, đã in.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2400 PCE
|
10
|
7676810282
|
CLABEL1#&Nhãn vải dệt CARE LABEL, đã in.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
RONGSHI INTERNATIONAL LIMITED.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2400 PCE
|