1
|
122100011172682
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1870x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
92.96 MTQ
|
2
|
122100011172682
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1870x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
92.96 MTQ
|
3
|
122100008727774
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1870x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
93.05 MTQ
|
4
|
122100008711171
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1870x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-09-01
|
CHINA
|
95.23 MTQ
|
5
|
122100011085362
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1870x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-08-04
|
CHINA
|
98.49 MTQ
|
6
|
122100011085362
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1870x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-08-04
|
CHINA
|
98.49 MTQ
|
7
|
122100011740506
|
BOTVANG01#&Hợp chất hữu cơ dạng bột màu vàng, sắt 37%, oxit sắt 53%, phẩm màu vàng 10%, dùng để tạo màu là phụ gia dùng nấu keo, đóng 25kg/bao, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-04-05
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
122100011740506
|
MELAMINE01#&MELAMINE (C3N6H6), Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-04-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
122100011740506
|
VMBACHDUONG01#&Ván bóc làm từ gỗ bạch dương BIRCH, tên khoa học:BETULA, chưa qua xử lý chế biến, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép, kích thước(2500*1300*0.28)MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-04-05
|
CHINA
|
25.3 MTQ
|
10
|
122100011740506
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1870x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
RONGJIA WOODS COMPANY LIMITED
|
2021-04-05
|
CHINA
|
35.37 MTQ
|