1
|
090821FCS2107415
|
NPL290#&Vải bo dệt kim 95% Cotton 5% PU 58/60" (471.1 g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1280.43 MTR
|
2
|
090821FCS2107415
|
NPL226#&Vải dệt kim 100% Polyester 58/60" (352.1 g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
6259.53 MTR
|
3
|
170721FCS2107237
|
NPL290#&Vải bo dệt kim 95% Cotton 5% PU 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-07-29
|
CHINA
|
334.58 MTR
|
4
|
170721FCS2107237
|
NPL226#&Vải dệt kim 100% Polyester 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-07-29
|
CHINA
|
10670.5 MTR
|
5
|
150721FCS2107010
|
NPL290#&Vải bo dệt kim 95% Cotton 5% PU 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-07-22
|
CHINA
|
10433.49 MTR
|
6
|
150721FCS2107010
|
NPL226#&Vải dệt kim 100% Polyester 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-07-22
|
CHINA
|
23023.04 MTR
|
7
|
060721FCS2107011
|
NPL290#&Vải bo dệt kim 95% Cotton 5% PU 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-07-13
|
CHINA
|
6275.53 MTR
|
8
|
060721FCS2107011
|
NPL226#&Vải dệt kim 100% Polyester 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-07-13
|
CHINA
|
11393.42 MTR
|
9
|
190621FCS2106272
|
NPL226#&Vải dệt kim 100% Polyester 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-06-30
|
CHINA
|
16218.9 MTR
|
10
|
280621FCS2106351
|
NPL226#&Vải dệt kim 100% Polyester 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
RONGCHANG(HONGKONG)INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-06-07
|
CHINA
|
20029.38 MTR
|