1
|
132200015844987
|
N826937#&Ống săt đường kính 2cm dùng để gắn vào máy cắt cỏ - BOTTOM TUBE. Hàng mới 100%.( chuyển mục đích sử dụng từ tk nhập 104010759860 mục 4)
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2022-02-04
|
CHINA
|
179 PCE
|
2
|
132200015844987
|
N847734#&Ống săt đường kính 2cm dùng để gắn vào máy cắt cỏ - BOTTOM TUBE. Hàng mới 100%.( chuyển mục đích sử dụng từ tk nhập 103969974840 mục 3)
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2022-02-04
|
CHINA
|
17 PCE
|
3
|
132200015844987
|
N815640#&Ống săt đường kính 2cm dùng để gắn vào máy cắt cỏ - Upper Pole. Hàng mới 100%.( chuyển mục đích sử dụng từ tk nhập 104046028550 mục 2)
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2022-02-04
|
CHINA
|
66 PCE
|
4
|
132200015844987
|
N815639#&Ống săt đường kính 2cm, dùng để gắn vào máy cắt cỏ. - SA Bottom pole - Hàng mới 100%.( chuyển mục đích sử dụng từ tk nhập 103953811400 mục 3)
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2022-02-04
|
CHINA
|
22630 PCE
|
5
|
132100013268325
|
08001-01 - Chất màu dạng hạt - Plastic particles,Chuyển mục đích sd tại mục 3 của TK 103657927330,14/11/2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
485 KGM
|
6
|
132100013268325
|
KSR140916-2 - Chất màu dạng hạt-Plastic particles,Chuyển mục đích sd tại mục 3 của 103677332250,24/11/2020 và mục 3 TK 103780567660, 12/1/2021 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
2870 KGM
|
7
|
132100013268325
|
P4RS0194- Hạt nhựa copolyme propylen - plastic resin - PP-20185 P4R-S0194,Chuyển mục đích sd tại mục 1 của TK 103631782440,2/11/2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
132100013268325
|
TPE-Polyeste no, nguyên sinh, dạng hạt - Thermoplastic elastomer TPE 350C426(ES314). Chuyển mục đích sd tại mục 1 của TK:103793780160, 19/1/2021, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
132100013268325
|
PPG6-Hạt nhựa Polystyren PPG6 - Plastic particles, Chuyển mục đích sd tại mục 1 của 103834380750, 5/2/2021, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
10
|
132100008579015
|
PPG6#&Hạt nhựa Polystyren PPG6 - Plastic particles. Hàng mới 100%, (chuyển mục đích sử dùng tại mục 44 của TK: 103677320461, ngày: 24/11/2020)
|
CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
|
RONGBAOYU (VIETNAM) COMPANY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3807 KGM
|