1
|
TCLSA2003079
|
CAPCC#&Tụ điện gốm cố định, loại 10pF, J, 1000V, NP0 or C0G, 3216, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
28000 PCE
|
2
|
TCLSA2003079
|
CHIP#&Điện trở cố định, công suất 0.0625w, loại 47ohm, 1%, 1/16W, 1005, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
280000 PCE
|
3
|
TCLSA2003079
|
CAPCC#&Tụ điện gốm cố định, loại 1nF,K,50V,X7R,1608, 1608, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
480000 PCE
|
4
|
TCLSA2003079
|
CAPCC#&Tụ điện gốm cố định, loại 10nF,K,50V,X7R,1608, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
480000 PCE
|
5
|
TCLSA2003079
|
CAPCC#&Tụ điện gốm cố định, loại 10pF, J, 1000V, NP0 or C0G, 3216, 1608, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
48000 PCE
|
6
|
TCLSA2003079
|
CHIP#&Điện trở cố định, công suất 0.0625w, loại 16Kohm, 1%, 1/8, TP, 2012, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
TCLSA2003079
|
CHIP#&Điện trở cố định, công suất 0.0625w, loại 43Kohm, 1%, 1/8W, 2012, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
150000 PCE
|
8
|
TCLSA2003079
|
CHIP#&Điện trở cố định, công suất 0.0625w, loại 220Kohm, 1%, 1/8W, 2012, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
TCLSA2003079
|
CHIP#&Điện trở cố định, công suất 0.0625w, loại 9.1Kohm,1%,1608, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
360000 PCE
|
10
|
TCLSA2003079
|
CHIP#&Điện trở cố định, công suất 0.0625w, loại 15Mohm, 5%, 1/8W, 2012, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
RONGAO (HK) ELECTRONIC CO LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
90000 PCE
|