1
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 115*655*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1324 KGM
|
2
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 115*605*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1230 KGM
|
3
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 115*555*2200MM. Theo kqptpl số 58/TB-KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1126 KGM
|
4
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 115*455*2200MM. Theo kqptpl số 58/TB-KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1834 KGM
|
5
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 115*405*2200MM. Theo kqptpl số 58/TB-KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1682 KGM
|
6
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 76*610*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1602 KGM
|
7
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 71*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1783 KGM
|
8
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 71*610*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2310 KGM
|
9
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 66*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2478 KGM
|
10
|
240422SITSKHPG302754
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 61*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2289 KGM
|