1
|
112000011005227
|
12025037#&Chế phẩm dùng trong xi mạ COPPER GLEAM ST-901M (Water 80,0-90,0%; Polyalkylene glycol 1,0-10,0%; Copper sulfate 0,1-1,0%; Organic Salt 0,1-1,0%; Sulfuric acid 0,1-1,0%). mới 100% (20L/thùng)
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
60 LTR
|
2
|
112000011005227
|
11119941#&Dung dịch Formaldehyde, hàm lượng 30% dùng trong công nghiệp điện tử. Hàng mới 100% (20L/thùng)
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
100 LTR
|
3
|
112000011005227
|
12025037#&Chế phẩm dùng trong xi mạ COPPER GLEAM ST-901M (Water 80,0-90,0%; Polyalkylene glycol 1,0-10,0%; Copper sulfate 0,1-1,0%; Organic Salt 0,1-1,0%; Sulfuric acid 0,1-1,0%). mới 100% (20L/thùng)
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
60 LTR
|
4
|
112000011005227
|
11119941#&Dung dịch Formaldehyde, hàm lượng 30% dùng trong công nghiệp điện tử. Hàng mới 100% (20L/thùng)
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
100 LTR
|
5
|
112000010506074
|
Chế phẩm chứa water 55-65%; Polyalkylene glycol 35-45%; Sulfuric acid 0,1-1%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp mạ đồng - Copper Gleam (TM) ST-901C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
120 LTR
|
6
|
112000010506074
|
Chế phẩm dùng trong xi mạ COPPER GLEAM ST-901M (Water 80,0-90,0%; Polyalkylene glycol 1,0-10,0%; Copper sulfate 0,1-1,0%; Organic Salt 0,1-1,0%; Sulfuric acid 0,1-1,0%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
100 LTR
|
7
|
112000010506074
|
Dung dịch Formaldehyde, hàm lượng 30% dùng trong công nghiệp điện tử. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
112000010506074
|
Chế phẩm Cataprep 404 Predip là chế phẩm hóa chất gồm Chloride Compound 75-85%, Sodium bisulfate 10-20%, Urea 1-10% dùng trong công nghiệp điện tử. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
112000010506074
|
Chế phẩm chứa water 55-65%; Polyalkylene glycol 35-45%; Sulfuric acid 0,1-1%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp mạ đồng - Copper Gleam (TM) ST-901C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
120 LTR
|
10
|
112000010506074
|
Chế phẩm dùng trong xi mạ COPPER GLEAM ST-901M (Water 80,0-90,0%; Polyalkylene glycol 1,0-10,0%; Copper sulfate 0,1-1,0%; Organic Salt 0,1-1,0%; Sulfuric acid 0,1-1,0%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOSHA VIệT NAM
|
ROHM & HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
100 LTR
|