1
|
170920OOLU2645367830
|
BX-02#&Gỗsồi trắngxẻ đãbào,chưachà nhám,chưa làm tăng độrắn-WHITE OAK LUMBER(Quercus alba),dài(1828.8-3962.4)mm,rộng(50.8-406.4)mm,dày 25.4mm.Nằm ngoài danhmục CITES theoNghịđịnh102/2020/NĐ-CP#&54.916
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
ROCKY HARWOOD INC
|
2020-02-11
|
CHINA
|
54.92 MTQ
|
2
|
170920OOLU2645367830
|
BX-02#&Gỗ sồi trắng xẻ đã bào,chưa chà nhám,chưa được làm tăng độ rắn-WHITE OAK LUMBER (Quercus alba),dài (1828.8-3962.4) mm,rộng (50.8-406.4) mm,dày 25.4 mm.Không nằm trong danh mục CITES.#&54.916
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
ROCKY HARWOOD INC
|
2020-02-11
|
CHINA
|
54.92 MTQ
|
3
|
200920OOLU2647598180
|
BX-03#&Gỗ sồi trắng xẻ đã bào,chưa chà nhám,chưa được làm tăng độ rắn -WHITE OAK LUMBER (Quercus alba), dài (400-2100) mm, rộng 108 mm, dày 20 mm. Không nằm trong danh mục CITES.#&52.64
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
ROCKY HARWOOD INC
|
2020-09-10
|
CHINA
|
52.64 MTQ
|
4
|
200920OOLU2647598180
|
BX-03#&Gỗ sồi trắng xẻ đã bào,chưa chà nhám,chưa được làm tăng độ rắn -WHITE OAK LUMBER (Quercus alba), dài (400-2100) mm, rộng 108 mm, dày 20 mm. Không nằm trong danh mục CITES.#&52.64
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
ROCKY HARWOOD INC
|
2020-09-10
|
CHINA
|
52.64 MTQ
|
5
|
200920OOLU2647598180
|
BX-03#&Gỗ sồi trắng xẻ đã bào,chưa chà nhám,chưa được làm tăng độ rắn -WHITE OAK LUMBER (Quercus alba), dài (400-2100) mm, rộng 108 mm, dày 20 mm. Không nằm trong danh mục CITES.#&52.64
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
ROCKY HARWOOD INC
|
2020-09-10
|
CHINA
|
52.64 MTQ
|
6
|
200920OOLU2647598180
|
BX-03#&Gỗ sồi trắng xẻ đã bào,chưa chà nhám,chưa được làm tăng độ rắn -WHITE OAK LUMBER (Quercus alba), dài (400-2100) mm, rộng 108 mm, dày 20 mm. Không nằm trong danh mục CITES.#&52.64
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
ROCKY HARWOOD INC
|
2020-09-10
|
CHINA
|
52.64 MTQ
|