1
|
69516223830
|
Nắp đậy hộp số giảm tốc bằng thép P/N 5750009210 (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
69516223830
|
Bơm dầu thủy lực dùng cho máy khoan CBY3100, 100ml/vòng, 20MPa (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
69516223830
|
Vòng đệm thép không gỉ 20mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
69516223830
|
Đai ốc thép không gỉ 20mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
69516223830
|
Bu lông thép không gỉ 20x500mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
69516223830
|
Phốt làm kín (kim loại và cao su tổng hợp) đường kính 227x30mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
69516223830
|
Bộ chỉnh lưu VACON IGBT 513GB 173CT (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
6 SET
|
8
|
69516223830
|
Vỏ bọc ống thủy lực bằng nhựa hình xoắn, đường kính 6", 2m/cái (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
13 PCE
|
9
|
69516223830
|
Vỏ bọc ống thủy lực bằng nhựa hình xoắn, đường kính 4", 2m/cái (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
22 PCE
|
10
|
16077213183
|
Thiết bị đo điện trở cầm tay 1000v/500m (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KSTC
|
ROBBINS (CHINA) UNDERGROUND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
2 PCE
|