1
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1 X 1000 (mm) loại SPHT1 . Hàng mới 100%.SL: 1.618 TNE
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1.62 TNE
|
2
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.4 X 1000 (mm) loại SPHT1. Hàng mới 100%.SL: 2.115 TNE
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2.11 TNE
|
3
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.2 X 1000(mm) loại SPHC(B). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10.11 TNE
|
4
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.4 X 1220 (mm) loại SPHT1. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
4.94 TNE
|
5
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.65 X 1219 (mm) loại SPHC-B. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
14.77 TNE
|
6
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.05 X 1219 (mm) loại HR 235(B). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
9.1 TNE
|
7
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.2 X 1219 (mm) loại SPHC(B). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
4.9 TNE
|
8
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.49 X 1219 (mm) loại DD11. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
16.02 TNE
|
9
|
251220TW2048LB38/39
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.2 X 1219 (mm) loại DD11. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6.45 TNE
|
10
|
280221HCMLB10/11
|
Thép hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0008%, cán nóng,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng, dạng cuộn -Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 2.00 X 1219 (mm) loại SPHC(B).Hàng mới 100% SL: 1488.990 TNE
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
RIZHAO STEEL HOLDING GROUP CO.,LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
1488.99 TNE
|