1
|
4408696036
|
Thanh nhôm, thanh nẹp mũi trên khẩu trang, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
4408696036
|
Sợi dây thun, dây đeo khẩu trang
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
4408696036
|
Vải không dệt 100% polypropylene, khổ 20cm
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
10 MTR
|
4
|
4408696036
|
Vải không dệt 100% polypropylene, khổ 20cm,
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
200 MTR
|
5
|
4408696036
|
Thanh nhôm, thanh nẹp mũi trên khẩu trang, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
1 KGM
|
6
|
4408696036
|
Sợi dây thun, dây đeo khẩu trang
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
1 KGM
|
7
|
4408696036
|
Vải không dệt 100% polypropylene, khổ 20cm, 10m/cuộn
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
2 KGM
|
8
|
4408696036
|
Vải không dệt 100% polypropylene, khổ 20cm, 200m/cuộn
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
RIZHAO SANQI MEDICAL&HEALTH CO.,LTD.
|
2020-07-24
|
CHINA
|
12.8 KGM
|