1
|
BOH00084235
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 2-ETHYL-5-METHYL-4-HYDROXY-3[2H]-FURANONE, CAS: 27538-09-6, Batch: A101153, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
BOH00084235
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101405, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
5 KGM
|
3
|
BOH00084235
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DELTA NONALACTONE. CAS: 3301-94-8 , Batch: A101437, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
5 KGM
|
4
|
BOH00084235
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL FENUGREEK LACTONE, CAS: 698-10-2, Batch: A100105, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
BOH00084235
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2,3,5-TRIMETHYL PYRAZINE, CAS: 14667-55-1, Batch: A101426, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
775770062343
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYLFUFURAL. CAS: 620-02-0, Batch: A100859, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
775770062343
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2,3,5,6-TETRAMETHYLPYRAZINE, CAS: 1124-11-4. Hàng mẫu, không thanh toán. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
8
|
775770062343
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
775770062343
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DELTA NONALACTONE. CAS: 3301-94-8 , Batch: A100322, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
5 KGM
|
10
|
775516944997
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 2-ETHYL-5-METHYL-4-HYDROXY-3[2H]-FURANONE, CAS: 27538-09-6, Batch: A101153, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
RIVERSIDE AROMATICS LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 KGM
|