1
|
220122JJCSHSGA220482
|
Bột thép ATOMET S823HD, của thép hợp kim, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện cơ khí (thành phần: Iron: 99.7%, Graphite: 0.3%, Lube: 0.35%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHGEARS VIệT NAM
|
RIO TINTO IRON & TITANIUM (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
38000 KGM
|
2
|
220122JJCSHSGA220482
|
Bột thép ATOMET T823HD, của thép hợp kim, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện cơ khí (thành phần: Iron: 99.6%, C: 0.4%, Lube: 0.35%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHGEARS VIệT NAM
|
RIO TINTO IRON & TITANIUM (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
030122JJCSHSGA220466
|
Bột thép FLOMET FT811WP, của thép hợp kim, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện cơ khí (thành phần: Iron: 99.6%, Graphite: 0.4%, Lube: 0.55%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHGEARS VIệT NAM
|
RIO TINTO IRON & TITANIUM (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
131221ZGSHA0100000281
|
Bột thép Atomet S823HD, của thép hợp kim, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện cơ khí (thành phần: Iron: 99.7%, Graphite: 0.3%, Lube: 0.35%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHGEARS VIệT NAM
|
RIO TINTO IRON & TITANIUM (SUZHOU) CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
020921JJCSHSGA123376
|
Bột thép Atomet S823HD, của thép hợp kim, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện cơ khí (thành phần: Iron: 99.3%, Graphite: 0.3%, Me-q: 0.4%, Lube: 0.35%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHGEARS VIệT NAM
|
RIO TINTO IRON & TITANIUM (SUZHOU) CO., LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
270521JJCSHSGA122905
|
Bột thép Atomet S823HD, của thép hợp kim, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện cơ khí (thành phần: Iron: 99.3%, Graphite: 0.3%, Me-q: 0.4%, Lube: 0.35%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHGEARS VIệT NAM
|
RIO TINTO IRON & TITANIUM (SUZHOU) CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
20 TNE
|