1
|
291221028B507990
|
Chè đen đã qua ủ men đóng thùng 10 kg/1 thùng x 1290 thùng hàng không thuộc danh mục cites mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
RINTING HARMONI RESOURCES
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12900 KGM
|
2
|
170721YMLUI470172671
|
trà trắng ( NW : 16.8 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
RINTING HARMONI RESOURCES
|
2022-05-01
|
CHINA
|
36237.6 KGM
|
3
|
191121YMLUI470176974
|
Trà xanh( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 12.5 kgs/ctn, quy cách đóng gói 5 túi/ kiện, 2.5kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
RINTING HARMONI RESOURCES
|
2022-01-26
|
CHINA
|
49875 KGM
|
4
|
191121YMLUI470176974
|
trà đen( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 12.5 kgs/ctn, quy cách đóng gói 5 túi/ kiện, 2.5kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
RINTING HARMONI RESOURCES
|
2022-01-26
|
CHINA
|
33250 KGM
|
5
|
060821YMLUI470173135
|
Chè đen khô đã ủ men đóng gói dạng bánh trọng lượng 16,8 kg/1 thùng hàng không thuộc danh mục cites mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
RINTING HARMONI RESOURCES
|
2021-12-16
|
CHINA
|
36271.2 KGM
|
6
|
221021YMLUI470175850
|
trà trắng ( NW : 16.8 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
RINTING HARMONI RESOURCES
|
2021-03-11
|
CHINA
|
36254.41 KGM
|