1
|
311218SZHG181228002
|
NV#&Nhãn vải ( nhãn dệt loại APORAWH03Y )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
50642 PCE
|
2
|
311218SZHG181228002
|
NV#&Nhãn vải ( nhãn dệt loại APORAWH01U )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
4796 PCE
|
3
|
BTPG#&Bán thành phẩm giày (phần mũ giày bằng vải đã chặt sẵn loại PKFF 18439)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2019-06-18
|
CHINA
|
75 PR
|
4
|
HC14#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( loại LUPEROX 231 A (LIQUID) làm từ Peroxit hữu cơ, dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
281218SZHG1812210001
|
TPU#&Tấm plastic - TPU (dày 0.5mm khổ 54" dạng dẻo không xốp dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
69 MTR
|
6
|
281218SZHG1812210001
|
TPU#&Tấm plastic - TPU (dày 0.5mm khổ 39" dạng dẻo không xốp dùng làm giày )
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
61 MTR
|
7
|
211218HG1812190001
|
NV#&Nhãn vải
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2018-12-27
|
HONG KONG
|
568 PCE
|
8
|
211218HG1812140002
|
DG#&Dây cột giày ( dây loại 8mm khổ 95cm)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2018-12-27
|
CHINA
|
50 PR
|
9
|
211218HG1812140002
|
DG#&Dây cột giày ( dây loại 8mm khổ 90cm)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2018-12-27
|
CHINA
|
350 PR
|
10
|
211218HG1812140002
|
DG#&Dây cột giày ( dây loại 6mm khổ 85cm)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
RIGHT SOURCE INVESTMENTS LIMITED
|
2018-12-27
|
CHINA
|
6064 PR
|