1
|
776527155805-01
|
400819000015#&Vải mút xốp (hàng mới 100%)(khổ 1,4m)
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15.25 MTK
|
2
|
776527155805-01
|
590390900025#&Vải dệt trang trí (hàng mới 100%)(khổ 1,37m)
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5.01 MTK
|
3
|
776527155805-01
|
590390900015#&Vải giả da (hàng mới 100%)(khổ 1,35m)
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4.94 MTK
|
4
|
BTS20026084
|
590390900045#&Vải sợi bố (hàng mới 100%) KHỔ 1.42 M
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
714.12 MTK
|
5
|
BTS20026084
|
590390900025#&Vải dệt trang trí (hàng mới 100%) KHỔ 1.32 M
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
150.27 MTK
|
6
|
BTS20026084
|
590390900015#&Vải giả da (hàng mới 100%) KHỔ 1.35 M
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4003.6 MTK
|
7
|
BTS20026084
|
580620000013#&Băng thun (mét) (hàng mới 100%) RỘNG 120 MM
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5040 MTR
|
8
|
776527155805-01
|
640620200017#&Đế ngoài bằng nhựa (hàng mới 100%)
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
120 PR
|
9
|
776527155805-01
|
640620100017#&Đế ngoài bằng cao su (hàng mới 100%)
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
280 PR
|
10
|
BTS20026084
|
630790909017#&Dây buộc giày (đôi) (hàng mới 100%)
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
RIEKER OBUV S.R.O.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 PR
|