1
|
290122025C522595
|
SEMCP-MC-02890-03#&Khung nhựa đỡ quạt dùng trong bộ nghịch lưu, (106x72x39mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2880 PCE
|
2
|
290122025C522595
|
SEMCP-MC-02918-09#&Đế nhựa của cuộn cảm cho bộ nghịch lưu (180 x 87 x 63 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2340 PCE
|
3
|
290122025C522595
|
SEMCP-MC-02918-09#&Đế nhựa của cuộn cảm cho bộ nghịch lưu (180 x 87 x 63 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3600 PCE
|
4
|
290122025C522595
|
SEMCP-MC-02917-12#&Vỏ nhựa bảo vệ cuộn cảm cho bộ nghịch lưu (180 x 87 x 93 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5616 PCE
|
5
|
290122025C522595
|
SEMCP-EN-00233-22#&Vỏ nhựa dùng cho bộ nghịch lưu (358 x 155 x 98.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
520 PCE
|
6
|
290122025C522595
|
SEMCP-EN-00233-22#&Vỏ nhựa dùng cho bộ nghịch lưu (358 x 155 x 98.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
290122025C522595
|
SEMCP-EN-00233-22#&Vỏ nhựa dùng cho bộ nghịch lưu (358 x 155 x 98.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
696 PCE
|
8
|
290122025C522595
|
SEMCP-EN-00233-22#&Vỏ nhựa dùng cho bộ nghịch lưu (358 x 155 x 98.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
290122025C522595
|
SEMCP-EN-00233-22#&Vỏ nhựa dùng cho bộ nghịch lưu (358 x 155 x 98.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
696 PCE
|
10
|
290122025C522595
|
SEMCP-EN-00233-22#&Vỏ nhựa dùng cho bộ nghịch lưu (358 x 155 x 98.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
RICHFIELDS CORPORATION LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2112 PCE
|