1
|
AHKVHV11072888
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
62140 KGM
|
2
|
AHKVHV11072888
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
62140 KGM
|
3
|
AHKVHV11072888
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
62140 KGM
|
4
|
AHKVHP21011540
|
NLPA#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
62790 KGM
|
5
|
AHKVHV11093418
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-08-05
|
CHINA
|
42570 KGM
|
6
|
AHKVHV11093418
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-08-05
|
CHINA
|
42570 KGM
|
7
|
AHKVHV11093418
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-08-05
|
CHINA
|
42570 KGM
|
8
|
WSNE21050001
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
43410 KGM
|
9
|
WSNE21050001
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
43410 KGM
|
10
|
WSNE21050001
|
NLPA6#&&Nhựa PA6(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
43410 KGM
|