1
|
291221LQDHCM21100998
|
4GC-000ELASTIC-001#&Thun lưng các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25974 MTR
|
2
|
291221LQDHCM21100998
|
4GC-000ELASTIC-001#&Thun lưng các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19313 MTR
|
3
|
200122AQDL22010086
|
5GC-PLASTICBAG-001#&Túi nylon các loại (Kích thước 25x18cm, in hình cái áo/ quần. hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
267100 PCE
|
4
|
5992633872
|
4GC-OTHERLABEL-001#&Nhãn phụ các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6329 PCE
|
5
|
5992633872
|
4GC-OTHERLABEL-001#&Nhãn phụ các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
150 PCE
|
6
|
250122LQDHCM22010858
|
4GC-000ELASTIC-001#&Thun lưng các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2514 MTR
|
7
|
250122LQDHCM22010858
|
4GC-000ELASTIC-001#&Thun lưng các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
92623 MTR
|
8
|
98845521254
|
4GC-000ELASTIC-001#&Thun lưng các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
51267 MTR
|
9
|
291221ASHC21120060
|
4GC-OTHERLABEL-001#&Nhãn phụ các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
6300 PCE
|
10
|
291221ASHC21120060
|
4GC-OTHERLABEL-001#&Nhãn phụ các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN TRúC QUANG
|
RENOWNINX INCORPORATED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5880 PCE
|