|
1
|
25091814SEA1809008
|
Than cốc(luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt1-4.75mm hàm lượng carbon 85% MIN, lưu huỳnh 1% MAX,nước 2% MAX.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
RELAY ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-10-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 TNE
|
|
2
|
05091814SEA1809005
|
Than cốc(luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt1-4.75mm hàm lượng carbon 85% MIN, lưu huỳnh 1% MAX,nước 2% MAX.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
RELAY ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-09-19
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 TNE
|
|
3
|
21081814SEA1808007
|
Than cốc(luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt1-4.75mm hàm lượng carbon 85% MIN, lưu huỳnh 1% MAX,nước 2% MAX.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
RELAY ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-09-06
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 TNE
|
|
4
|
06081814SEA1808003
|
Than cốc(luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt1-4.75mm hàm lượng carbon 85% MIN, lưu huỳnh 1% MAX,nước 2% MAX.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
RELAY ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-08-23
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 TNE
|
|
5
|
15071814SEA1807001
|
Than cốc(luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt1-4.75mm hàm lượng carbon 85% MIN, lưu huỳnh 1% MAX,nước 2% MAX.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
RELAY ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-07-25
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 TNE
|
|
6
|
17061814SEA1806005
|
Than cốc(luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt1-4.75mm hàm lượng carbon 85% MIN, lưu huỳnh 1% MAX,nước 2% MAX.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
RELAY ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-07-02
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 TNE
|