1
|
9482572061
|
P1027358-LF#&Lò xo cuộn bằng thép (0.375 x 0.18 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
9482572061
|
77098#&Trục thép (6.468 x 0.335) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7000 PCE
|
3
|
9482572061
|
P1088932#&Lò xo cuộn bằng thép (đường kính 5.9 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
4
|
9482572061
|
P1066989#&Lò xo thép dạng cuộn (13 x 6.95 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
600 PCE
|
5
|
9482572061
|
P1063109#&Lò xo cuộn bằng (thép, 11 x 6 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
9482572061
|
P1020534-LF#&Lò xo thép dạng lá (7 x 13.2 x 131.7) mm, dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
9482572061
|
212328-001#&Lò xo dạng thanh bằng thép (135.0 x 2.5)mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
540 PCE
|
8
|
9482572061
|
212328-001#&Lò xo dạng thanh bằng thép (135.0 x 2.5)mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
9482572061
|
212328-001#&Lò xo dạng thanh bằng thép (135.0 x 2.5)mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
9482572061
|
212328-001#&Lò xo dạng thanh bằng thép (135.0 x 2.5)mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
REGENT PRECISION METAL PRODUCTS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8000 PCE
|