1
|
112100016420751
|
NHG-RH01#&Nhãn giấy - (Nhãn mác bằng giấy đã in)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
54907 PCE
|
2
|
112100016420751
|
LTG-RH04#&Lông thú giả 22% acrylic 78% polyester - khổ 152cm - (Da lông nhân tạo)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
706.52 MTR
|
3
|
112100016420751
|
LTG-RH01#&Da lông nhân tạo (Vải lông thú giả) 100% Acrylic - khổ 58/60" - (Da lông nhân tạo)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
152.84 MTR
|
4
|
112100016420751
|
V-RH06#&Vải dệt thoi 100% polyester - khổ 149/150cm - (Vải dệt thoi từ sợi filament có độ bền cao, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
2511.4 MTR
|
5
|
112100016420751
|
V-RH027#&Vải dệt thoi 100% Cotton - khổ 140/144cm - (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
10006.3 MTR
|
6
|
112100016420751
|
V-RH019#&Vải dệt thoi 100% nylon - khổ 143/144cm - (Vải dệt thoi từ sợi filament, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
2830 MTR
|
7
|
112100016420751
|
NHV-RH01#&Nhãn vải - (Nhãn dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
7104 PCE
|
8
|
112100016420751
|
DU-RH07#&Dựng - 95cm - (Sản phẩm không dệt từ xơ staple, tráng phủ..Trọng lượng 100 g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
650.47 MTR
|
9
|
112100016420751
|
DU-RH05#&Dựng - khổ 148/152cm - (Sản phẩm không dệt từ xơ staple, tráng phủ.Trọng lượng 100 g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3249.32 MTR
|
10
|
112100016420751
|
DTTN-RH01#&Dây treo nhãn (Dây treo nhãn bằng sợi filament tổng hợp)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
REGENT HARVEST ENTERPRISE LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
33238 PCE
|