1
|
070322HASLC08220200141
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50 UNK
|
2
|
161221KMTCHKG4573685
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
20 UNK
|
3
|
271121KMTCHKG4555506
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1000 UNK
|
4
|
271121KMTCHKG4557507
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
700 UNK
|
5
|
261121KMTCHKG4552667
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
20 UNK
|
6
|
081121KMTCHKG4528930
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
700 UNK
|
7
|
020721EGLV010101146806
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-04-07
|
CHINA
|
620 UNK
|
8
|
Thuốc lá điếu: SHUANG XI (LAO SHUANG XI FTKS 50S TIN BOX) (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SAO BắC
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
15 UNK
|
9
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (LAO SHUANGXI FTKS 20S BOX) (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SAO BắC
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
11 UNK
|
10
|
Thuốc lá điếu: SHUANG XI (LAO SHUANG XI FTKS 50S TIN BOX) (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SAO BắC
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
15 UNK
|