1
|
160122JJCSHSGK260101
|
Calcium phosphate khác dùng trong thực phẩm- Tricalcium Phosphate (TCP), cas no: 7758-87-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP; quy cách 25kg/bao; hsd: 12/12/2023
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ VIệT SPICE
|
REEPHOS CHEMICAL (LYG) CO., LT
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
160122JJCSHSGK260101
|
Sodium pyrophosphate dùng trong ngành thực phẩm- SODIUM ACID PYROPHOSPHATE (SAPP)FOOD GRADE; Cas No:7758-16-19 không thuộc 113/2017/NĐ-CP; quy cách 25kg/bao; HSD: 06/12/2023
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ VIệT SPICE
|
REEPHOS CHEMICAL (LYG) CO., LT
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
160122JJCSHSGK260101
|
Sodium hexametopphosphate trong ngành thực phẩm- SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE (SHMP)FOOD GRADE, cas no: 10124-56-8 không thuộc 113/2017/NĐ-CP; quy cách 25kg/bao; hsd: 12/12/2023
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ VIệT SPICE
|
REEPHOS CHEMICAL (LYG) CO., LT
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
160122JJCSHSGK260101
|
TETRASODIUM PYROPHOSPHATE dùng trong thực phẩm- TETRASODIUM PYROPHOSPHATE (TSPP)FOOD GRADE, Cas no: 7722-88-5 thuộc Phụ lục V-KBHC 113/2017/NĐ-CP; 25kg/bao; hạn sử dụng: 11/11/2023
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ VIệT SPICE
|
REEPHOS CHEMICAL (LYG) CO., LT
|
2022-01-24
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
160122JJCSHSGK260101
|
Sodiumtripolyphosphate trong ngành thực phẩm- SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (STPP) FOOD GRADE; cas no: 7758-29-4 thuộc Phụ lục V-KBHC 113/2017/NĐ-CP; quy cách 25kg/bao; hsd: 26/11/2023
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ VIệT SPICE
|
REEPHOS CHEMICAL (LYG) CO., LT
|
2022-01-24
|
CHINA
|
12000 KGM
|