1
|
190921WPZ20210933
|
BENZOTRIAZOLE BTA-B GRADE-Hóa chất1,2,3-Benzotriazole C6H5N3-chất ức chế,bảovệbềmặtkimloạichống ănmòn- NVLdùngđểsxchấttrámbít,chấttạogioăng,keogắnkính..CAS#95-14-7.CV771/KĐ3-TH(13/4/21)+KQ4908/TB-TCHQ
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
REDOX PTY LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
0.2 TNE
|
2
|
230321WPZ20210350
|
BENZOTRIAZOLE BTA-B GRADE-Hóa chất1,2,3-Benzotriazole C6H5N3-chất ức chế,bảovệbềmặtkimloạichống ănmòn- NVLdùngđểsxchấttrámbít,chấttạogioănghoặckeogắnkính..CAS#95-14-7.HàngNKlầnđầu,tạmápMST.Xingiámđịnh
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
REDOX PTY LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
230321WPZ20210350
|
BENZOTRIAZOLE BTA-B GRADE-Hóa chất1,2,3-Benzotriazole C6H5N3-chất ức chế,bảovệbềmặtkimloạichống ănmòn- NVLdùngđểsxchấttrámbít,chấttạogioănghoặckeogắnkính..CAS#95-14-7.HàngNKlầnđầu,tạmápMST.Xingiámđịnh
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
REDOX PTY LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
230321WPZ20210350
|
BENZOTRIAZOLE BTA-B GRADE-Hóa chất1,2,3-Benzotriazole C6H5N3-chất ức chế,bảovệbềmặtkimloạichống ănmòn- NVLdùngđểsxchấttrámbít,chấttạogioănghoặckeogắnkính..CAS#95-14-7.HàngNKlầnđầu,tạmápMST.Xingiámđịnh
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
REDOX PTY LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
230321WPZ20210350
|
BENZOTRIAZOLE BTA-B GRADE-Hóa chất/ hợp chất Benzotriazole-NVL dùng để sxchấttrámbít,chấttạogioănghoặckeogắnkính...đónggói4x25kg net bags.CAS#95-14-7.HàngNKlần đầu,tạm áp MST. Xin giám định.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
REDOX PTY LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
290620LESH200600695
|
JRCURE 1041 (Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100% Cas:134-84-9 &119-61-9
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
REDOX PTY LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
170420LESH200400637
|
JRCURE 1041 (Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100% Cas:134-84-9 &119-61-9
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
REDOX PTY LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
150320AMIGL200061442A
|
Chất quang hóa dùng trong Sơn UV: OMNIRAD 819 , thành phần hóa học : Phenylbis(2,4,6-trimethylbenzoyl)phosphine oxide (Mã hàng:8U249) dùng để sản xuất sơn (CAS: 162881-26-7)
|
Công Ty TNHH Akzo Nobel Coatings Vietnam
|
REDOX PTY LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
1.3 TNE
|
9
|
150320AMIGL200061442A
|
Chất quang hóa dùng trong Sơn UV: PHOTOCURE 908 (Mã hàng:8U249) dùng để sản xuất sơn
|
Công Ty TNHH Akzo Nobel Coatings Vietnam
|
REDOX PTY LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
1.3 TNE
|
10
|
231218AMIGL180648683A
|
Chất quang hóa dùng trong Sơn UV: PHOTOCURE 908 (Mã hàng:8U249) dùng để sản xuất sơn
|
Công Ty TNHH Akzo Nobel Coatings Vietnam
|
REDOX PTY LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
300 KGM
|