1
|
111800004590927
|
DN#&Đế ngoài bằng xốp eva (từ plastic)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
4644 PR
|
2
|
111800004562964
|
TNCL#&Tem nhãn bằng vải đã in(dạng chiếc)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-16
|
HONG KONG
|
83904 PCE
|
3
|
111800004506486
|
DN#&Đế ngoài bằng xốp eva (từ plastic)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-14
|
HONG KONG
|
3415 PR
|
4
|
111800004421419
|
VCL#&Vải dệt thoi 90% cotton+10% polyester (trọng lượng 407 g/m2), đã nhuộm 54" (579Y)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
726.18 MTK
|
5
|
111800004421419
|
VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton (trọng lượng 127 g/m2), đã nhuộm 44" (757Y)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
773.6 MTK
|
6
|
111800004421419
|
VCL#&Vải dệt thoi 95% cotton+5% polyester (trọng lượng 72 g/m2), đã nhuộm 58" (40Y)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
53.88 MTK
|
7
|
111800004421419
|
VCL#&Vải dệt thoi 100% polyester từ xơ staple tổng hợp , đã nhuộm 54"(2378Y)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
2982.47 MTK
|
8
|
111800004421419
|
VCL#&Vải dệt thoi 100% polyester từ xơ staple tổng hợp , đã nhuộm 44"(757Y)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
773.6 MTK
|
9
|
111800004421419
|
VCL#&Vải dệt thoi 100% polyester từ xơ staple tổng hợp , đã nhuộm 36"(446Y)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
372.91 MTK
|
10
|
111800004421419
|
VCL#&Vải dệt thoi 95% cotton+5% polyester (trọng lượng 480g/m2), đã nhuộm 44" (634Y)
|
Công ty TNHH Giầy PANTA Việt Nam
|
REDFIRE GLOBAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
647.91 MTK
|