1
|
311221GSE202112132
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
156000 PCE
|
2
|
311221GSE202112132
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
540000 PCE
|
3
|
776257805425
|
Tranzito công suất hiệu ứng trường-FET (linh kiện điện tử), 1.56W, mã : LK0009513, NSX : Rectron, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
RECTRON LTD.
|
2022-03-15
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
131021GSE202110046
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
60000 PCE
|
5
|
131021GSE202110046
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
600000 PCE
|
6
|
131021GSE202110046
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
160921GSE202109106
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
540000 PCE
|
8
|
160921GSE202109106
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
600000 PCE
|
9
|
160921GSE202109106
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng <1W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
300000 PCE
|
10
|
020521GSE202104191
|
0505A0100480#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng lớn hơn 1W).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
RECTRON LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
235000 PCE
|