1
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09NP40-12B-CTN (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09NP26-121-TCOV (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09NP26-121-COV (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09NP26-121-CTN (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09-SLW2500T-HAD (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09-SLW2500T-TCOV (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09-SLW2500T-COV (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09-SLW2500T-CTN (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09NP40-12B-TCOV (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
270221XHCM21020830
|
Khuôn đúc nhựa (vỏ bình ắc quy) 20-09NP40-12B-COV (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
RAYMEI INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-03
|
CHINA
|
1 SET
|