1
|
201221HK2112052
|
FUH100#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa ABS dùng trong thành hình phu kiện nhựa ); Acrylonitrile-Butadiene-Styrene copolymer >98 %,Additives =<2 %
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
112000010083675
|
FUH100#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa ABS dùng trong thành hình phu kiện nhựa ), Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer >98%, additives <=2%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-08-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
112000010083675
|
FUH100#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa ABS dùng trong thành hình phu kiện nhựa ), Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer >98%, additives <=2%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-08-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
112000009268733
|
FUH100#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa ABS dùng trong thành hình phu kiện nhựa ), Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer >98%, additives <=2%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
112000009269049
|
NW017#&Hạt nhựa PP dùng để thành hình phụ kiện nhựa, dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc pin Polypropylene > 98%, Additive < 2%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
2500 KGM
|
6
|
112000009270015
|
NW152#&Hạt nhựa PVC (quy cách: 3040C, dùng cho sản xuất tai nghe, dây kết nối, dây sạc và bộ sạc pin ), POLYPROPYLENE >98%, Additives <2%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
112000007470646
|
FUH100#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa ABS dùng trong thành hình phu kiện nhựa ),Acrylonitrile-Butadiene-Styrene copolymer98%,Additives2%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
112000006734304
|
NW017#&Hạt nhựa PP dùng để thành hình phụ kiện nhựa, Polypropylene > 98%,Additive < 2%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-03-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
112000006071959
|
NW017#&Hạt nhựa PP, dùng để thành hình phụ kiện nhựa, dùng trong sản xuất tai nghe và dây kết nối, dây sạc và bộ sạc pin Polypropylene > 98%,Additive < 2%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
112000005399679
|
FUH100#&Hạt nhựa (chất liệu nhựa ABS dùng trong thành hình phu kiện nhựa )
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
RAYCONG INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2020-01-20
|
CHINA
|
4000 KGM
|