1
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-FSM-3519#&Đinh vít bằng sắt đk:3.5mm dài 19mm , FSM-3519 ( hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
9040 KPCE
|
2
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-10120-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 10mm dài 100mm, 571-10120-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
2.4 KPCE
|
3
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-10100-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 10mm dài 100mm, 571-10100-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
2.82 KPCE
|
4
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-10080-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 10mm dài 80mm, 571-10080-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
3.48 KPCE
|
5
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-08120-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 8.0mm dài 120mm, 571-08120-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
2.72 KPCE
|
6
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-08100-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 8.0mm dài 100mm, 571-08100-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
3.16 KPCE
|
7
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-08080-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 8.0mm dài 80mm, 571-08080-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
11.4 KPCE
|
8
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-08060-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 8.0mm dài 60mm, 571-08060-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
30 KPCE
|
9
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-06100-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 6.0mm dài 100mm, 571-06100-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
11.76 KPCE
|
10
|
291021NSSLBKHCC2101736
|
SCR-571-06080-ZN-M#&Vít bằng sắt loại đã có ren dùng cho gỗ đk 6.0mm dài 80mm, 571-06080-ZN-M (hàng bán thành phẩm NK dùng để gắn liền với SP sxxk ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM
|
RAWLPLUG MANUFACTURING (THAILAND) LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
21.36 KPCE
|