1
|
291221SHK2148SHP191B
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối), điện áp: 20V, kích thước: 10.8*5.08*13.5mm, dùng cho viễn thông
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
118800 PCE
|
2
|
210122HKHAI10159B
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối), điện áp: 20V, kích thước: 10.8*5.08*13.5mm, dùng cho viễn thông
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2022-01-25
|
CHINA
|
122400 PCE
|
3
|
1911214110-9813-111.021.A
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối), điện áp: 20V, kích thước: 10.8*5.08*13.5mm, dùng cho viễn thông
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2021-11-23
|
CHINA
|
106800 PCE
|
4
|
140721HKHAI08147B
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối), điện áp: 20V, kích thước: 10.8*5.08*13.5mm, dùng cho viễn thông
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2021-07-17
|
CHINA
|
66000 PCE
|
5
|
190521MALHKGHPH2105128C
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối), điện áp: 20V, kích thước: 10.8*5.08*13.5mm, dùng cho viễn thông
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2021-05-22
|
CHINA
|
66000 PCE
|
6
|
260421MALHKGHPH2104166C
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối), điện áp: 20V, kích thước: 10.8*5.08*13.5mm, dùng cho viễn thông
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2021-04-28
|
CHINA
|
34706 PCE
|
7
|
280321HKHAI07419C
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối), điện áp: 20V, kích thước: 10.8*5.08*13.5mm, dùng cho viễn thông
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2021-03-30
|
CHINA
|
20400 PCE
|
8
|
260221MALHKGHPH2102205C
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối)
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2021-03-03
|
CHINA
|
10800 PCE
|
9
|
7760 3660 9958
|
FN013#&Dây cáp (đã gắn đầu nối)
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
RAM ELECTRONIC INDUSTRIES, INC
|
2019-08-30
|
CHINA
|
500 PCE
|