1
|
955200178485
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO,LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
8952 PCE
|
2
|
184622526401
|
PL 08#&Nhãn mác các loại(Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO,LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
85000 PCE
|
3
|
184622525265
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại (Nhãn bằng giấy, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO,LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
11994 PCE
|
4
|
172866640497
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại (Nhãn bằng giấy, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO,LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
13696 PCE
|
5
|
172866640030
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại(Nhãn bằng giấy, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO,LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
15840 PCE
|
6
|
172866640030
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO,LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
91560 PCE
|
7
|
CM123459
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại (Nhãn bằng giấy, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
41442 PCE
|
8
|
CM123459
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
28550 PCE
|
9
|
CM123459
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
R-PAC HONG KONG LTD O/B NAMYANG INTE'L CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
10500 PCE
|