1
|
SF1437369047259
|
SP-00124#&Trục định hướng bằng kim loại cho máy cắt vải/da
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
SF1437369047259
|
SP-00128#&Ống bằng cao su dùng dẫn dầu thủy lực cho máy cắt vải/da
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
SF1437369047259
|
SP-00127#&Ống bằng cao su dùng bảo vệ dây điện cho máy cắt vải/da
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
SF1437369047259
|
SP-00126#&Van điện từ điện áp 24V dùng cho máy cắt da/vải
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
SF1437369047259
|
SP-00125#&Miếng nhựa hình chữ U, dùng cố định trục định hướng cho máy cắt vải/da
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
966520377
|
SP-00103#&Bảng mạch điều khiển cho máy cắt, điện áp 24V. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
966520377
|
SP-00102#&Công tắc bằng nhựa dùng cho máy cắt, dòng điện 15A. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
966520377
|
SP-00098#&Bánh răng nhựa 25 răng đường kính trong 5cm, dùng cho máy cắt. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
966520377
|
SP-00101#&Vòng nhựa đàn hồi đường kính trong 3cm, dùng cho máy cắt. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
010121COAU7228889700
|
Máy cắt thuộc da hoạt động với tay quay.Nhãn hiệu Taiwei. Model: TW-922. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Máy Móc Phan Chi
|
QUZHOU TAIWEI PRECISE MACHINERY CO., LTD.
|
2021-05-01
|
CHINA
|
9 PCE
|