1
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6303 (BEARING 6303) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6204 (BEARING 6204) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6203 (BEARING 6203) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6003 (BEARING 6003) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6300 (BEARING 6300) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6200 (BEARING 6200) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6002 (BEARING 6002) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 51112 (BEARING 51112) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
220620HC162006794
|
ổ bi dùng cho bánh xe đẩy tay 6004 (BEARING 6004) mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
QUZHOU COUNTY ZHONGGUANG BEARING HARDWARE CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
5000 PCE
|