1
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: 236FBV. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: 235WV. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: 235FBV. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: 2235NBR. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: T78321184. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: RH2333011140. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: BP651490. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: BP6513140. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
6850955134
|
Móc treo (Hook) bằng kẽm. P/N: BP6506140. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
6850955134
|
Tay nắm cửa (PULL) bằng kẽm. P/N: 7871128195. Hãng SX: QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE. Mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp SHENG FANG
|
QUINCAILIRRIE RICHELIBU LTE
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1 PCE
|