1
|
040719SHHPG1907001206-01
|
.#&Ruy băng dùng cho máy in mã vạch, kích thước 110 mm x 300 m, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
20 ROL
|
2
|
040719SHHPG1907001206-01
|
MC-BARCODE-SCAN#&Máy đọc mã vạch di động, model DT-970, hiệu Casio, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
040719SHHPG1907001206-01
|
.#&Đầu máy in mã vạch, model CL4NX 300DPI, hiệu Sato, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
040719SHHPG1907001206-01
|
MC-IT#&Máy in mã vạch, có khả năng kết hợp với bộ xử lý dữ liệu tự động, model CL4NX 300DPI, hiệu Sato, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
040719SHHPG1907001206-01
|
.#&Ruy băng dùng cho máy in mã vạch, kích thước 110 mm x 300 m, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
20 ROL
|
6
|
040719SHHPG1907001206-01
|
MC-BARCODE-SCAN#&Máy đọc mã vạch di động, model DT-970, hiệu Casio, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
040719SHHPG1907001206-01
|
.#&Đầu máy in mã vạch, model CL4NX 300DPI, hiệu Sato, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
040719SHHPG1907001206-01
|
MC-IT#&Máy in mã vạch, có khả năng kết hợp với bộ xử lý dữ liệu tự động, model CL4NX 300DPI, hiệu Sato, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
040719SHHPG1907001206-02
|
PK4001#&Nhãn bằng giấy, chưa in thông tin sản phẩm, kích thước 4x7 inch, 1100 chiếc / cuộn, dùng để dán thùng carton, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
33000 PCE
|
10
|
040719SHHPG1907001206-02
|
PK4001#&Nhãn bằng giấy, chưa in thông tin sản phẩm, kích thước 4x7 inch, 1100 chiếc / cuộn, dùng để dán thùng carton, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
QUEENSTON (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
33000 PCE
|