1
|
050821FACS32107156D
|
0049#&Vải mũ dệt Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
2625 PR
|
2
|
050821FACS32107156D
|
0004#&Vải Polyester ( Khổ 42" )#& 100 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
97.55 MTK
|
3
|
SJS1040901
|
0079#&Mặt giày bằng vải dệt kim
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
150 PR
|
4
|
040821FACS32108045H
|
0004#&Vải Polyester ( Khổ 42" )
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
108.28 MTK
|
5
|
040821FACS32108045H
|
0049#&Vải mũ dệt Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
3032 PR
|
6
|
110821FACS32108076D
|
0004#&Vải Polyester ( Khổ 42" )#& 227 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
221.43 MTK
|
7
|
110821FACS32108076D
|
0049#&Vải mũ dệt Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
6076 PR
|
8
|
AEXM2012110
|
0049#&Vải mũ dệt Polyester (Đã cắt định hình, chưa hoàn thiện, chưa gắn đế)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3472 PR
|
9
|
AEXM2012110
|
0004#&Vải Polyester (khổ 42'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
58.53 MTK
|
10
|
AEXMN210415
|
0004#&Vải Polyester (khổ 42'', 12yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
QUANZHOU XIONGFU TRADING CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
11.71 MTK
|