1
|
230421210124244
|
Cao su dạng hạt TPE (TPE Materials), (Thermoplastic Elastomer). (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CHENG XING
|
QUANZHOU SANLI POLYMER COMPOSITES COMPANY
|
2021-04-05
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
11220206642994
|
Cao su dạng hạt TPE (TPE Materials), (Thermoplastic Elastomer). (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CHENG XING
|
QUANZHOU SANLI POLYMER COMPOSITES COMPANY
|
2020-12-18
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
130320592453873
|
Cao su dạng hạt TPE (Thermoplastic Elastomer), (BS25). (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CHENG XING
|
QUANZHOU SANLI POLYMER COMPOSITES COMPANY
|
2020-03-21
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
141219TLXMHCJU9165896
|
Cao su dạng hạt TPE (Thermoplastic Elastomer), (BS25). (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CHENG XING
|
QUANZHOU SANLI POLYMER COMPOSITES COMPANY
|
2019-12-18
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
141219TLXMHCJU9165896
|
Cao su dạng hạt TPE (Thermoplastic Elastomer), (BS25). (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CHENG XING
|
QUANZHOU SANLI POLYMER COMPOSITES COMPANY
|
2019-12-18
|
CHINA
|
15000 KGM
|