1
|
111800004870537
|
Xuyên khung(Thân rễ) : Rhizoma Ligustici wallichii. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
111800004870537
|
Xuyên bối mẫu(Thân hành) : Bulbus Fritillariae . Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
111800004870537
|
Xích thược(Rễ) : Radix Paeoniae. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
700 KGM
|
4
|
111800004870537
|
Tục đoạn(Rễ) : Radix Dipsaci. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
111800004870537
|
Trư linh(Thể nấm ) : Polyporus. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
3 KGM
|
6
|
111800004870537
|
Tri mẫu(Thân rễ) : Rhizoma Anemarrhenae. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
111800004870537
|
Tiền hồ(Rễ) : Radix Peucedani. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
5 KGM
|
8
|
111800004870537
|
Thương truật(Thân rễ) : Rhizoma Atractylodis . Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
111800004870537
|
Thiên môn đông(Rễ) : Radix Asparagi cochinchinensis. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
111800004870537
|
Táo nhân (Hạt) : Semen Ziziphi mauritianae. Nhãn hiệu: Kincare, HSD: từ 12/2018 đến 12/2020. (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
QUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO., LTD
|
2018-12-31
|
CHINA
|
500 KGM
|