1
|
112200014281513
|
43#&Túi chống ẩm
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
22995 PCE
|
2
|
112200014281513
|
4#&Nhãn nhựa
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
120829 PCE
|
3
|
112200014281513
|
23#&Mắt cáo và long đền (kim loại/plastics)
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2051451 SET
|
4
|
112200014281513
|
21#&Mắt cáo ( Kim loại/plastics)
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
715048 PCE
|
5
|
112200014281513
|
4#&Nhãn thông minh (không chứa thông tin giải trí và mật mã dân sự)
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
12349 PCE
|
6
|
112200014281513
|
60#&Lông vũ
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
123635.1 KGM
|
7
|
112200014281513
|
4#&Nhãn nhiệt
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
844497 PCE
|
8
|
112200014281513
|
4#&Nhãn đề can
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
186675 PCE
|
9
|
112200014281513
|
4#&Nhãn giấy
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
6802837 PCE
|
10
|
112200014281513
|
19#&Băng dính (nylon)
|
CTY TNHH Quảng Việt Tiền Giang
|
QUANG VIET ENTERPRISE CO., LTD/CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
|
2022-01-28
|
CHINA
|
321330 PCE
|