1
|
VLL738115
|
4#&Dây, băng thun các loại 3109
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6181.34 MTR
|
2
|
VLL738118
|
8#&Khoen thép các loại K11-01172(720NY)/8472
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16000 PCE
|
3
|
VLL738118
|
8#&Khoen thép các loại K11-00851/8317
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
53000 PCE
|
4
|
VLL738118
|
8#&Khoen thép các loại K31-00852/8315
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|
5
|
VLL738118
|
8#&Khoen thép các loại K11-00850/8303
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|
6
|
JFKAE2202101
|
10#&Nơ vải trang trí các loại 8211
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1500 PCE
|
7
|
100122VHCM20100591-02
|
4#&Dây, băng thun các loại 3012
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6201 MTR
|
8
|
100122VHCM20100591-02
|
4#&Dây, băng thun các loại 3344
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
21281 MTR
|
9
|
100122VHCM20100591-01
|
4#&Dây, băng thun các loại 3012
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3400 MTR
|
10
|
100122VHCM20100591-01
|
4#&Dây, băng thun các loại 3344
|
Công ty TNHH Quadrille Việt Nam
|
QUADRILLE NISHIDA CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5901 MTR
|