1
|
812145796959
|
SẠC CHARGER& 5V &1A EU BLACK C-P57 DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
812145796959
|
TAI NGHE TB-X104 EARPHONE FPC& HQ22002466000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
812145796959
|
CÁP CÓ ĐẦU NỐI TB-8504 LCM FPC& 66801017 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
812145796959
|
BẢNG MẠCH TB-X104L LINK FPC& HQ22020453000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
812145796959
|
CÁP CÓ ĐẦU NỐI TB-X104L MOTOR& HQ20401147000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
812145796959
|
LOA TB-X104L SPEAKER1& HQ20330528000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
812145796959
|
CAMERA TB-X104 FRONT CAMERA& HQ20206940000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
812145796959
|
LOA TB-X104L SPEAKER2& HQ20330547000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
812145796959
|
MẶT MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG TB-X104L TP LCM ASSY& HQ31607197000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
812145796959
|
CARD MẠNG KHÔNG DÂY KHÔNG PHÁT SÓNG CCM F5695AV 5M OV5695 COB 30PIN BTOB DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Thái Bình Dương Toàn Cầu
|
QIU XIAO CUO
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|