1
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Tuốc Bin Tăng Áp bằng khí Xả, (1 bộ=1 cái), p/n:6.0529.20.0.0075, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Nhiệt Kế khí xả, p/n:6.0568.10.1.1032, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Bu-lông, p/n:6.0530.01.0.00564, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Cảm Biến Nhiệt Độ, p/n:6.0568.50.9.0027, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Cảm Biến Áp Suất dầu, p/n:6.0578.20.1.0025, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Vít Hãm, p/n:6.232.0.353.001.4, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
16 PCE
|
7
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Đệm làm kín, kim loại+vật liệu khác, p/n:6.234.0.852.005.4, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Đệm làm kín, kim loại+vật liệu khác, p/n:6.234.0.855.005.4, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
16 PCE
|
9
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Vòng đệm thép, p/n:6.234.0.345.013.4, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
071219EURFL19N18028SGN
|
Vòng đệm thép, p/n:6.234.0.345.010.4, dùng cho Động cơ đẩy thủy Model:TBD 234V8, công suất 273kw, mới 100% do Henan Diesel Engine Industry sản xuất
|
công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Hàn Việt
|
QINHUANGDAO ZHONGZHOU MARINE PARTS & MACHINERY IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
10 PCE
|