1
|
111121HS21100363
|
Muội carbon ( Muội than đen ) N330, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, được sản xuất từ dầu mỏ, không phải chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, 20kg/bao. HSX: QINGZHOU. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN MEGA VIệT NAM
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
23.4 MDW
|
2
|
081121LHZHPG21100198QD
|
Muội Carbon N330 ( Carbon Black N330), mã CAS:1333-86-4 . dùng trong ngành nhựa, 20kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN GPM Hà NộI
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1 TNE
|
3
|
270821HS21080358
|
Muội carbon ( Muội than đen ) N330, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, được sản xuất từ dầu mỏ, dóng 20kg/bao. HSX: QINGZHOU. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mega Việt Nam
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
23400 KGM
|
4
|
190521HS21041522
|
Muội carbon ( Muội than đen ) MB N330, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, được sản xuất từ dầu mỏ, dóng 20kg/bao. HSX: QINGZHOU. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mega Việt Nam
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
23400 KGM
|
5
|
060421HS21030959
|
Muội carbon ( Muội than đen ) MB N330, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, được sản xuất từ dầu mỏ, dóng 20kg/bao. HSX: QINGZHOU. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mega Việt Nam
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
23400 KGM
|
6
|
270121QDHPH2100267
|
Muội than đen N330, CAS 1333-86-4, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, đóng 20kg/bao, NSX: QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mega Việt Nam
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
23400 KGM
|
7
|
250521HS21041548
|
Muội carbon ( Muội than đen ) N330, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, được sản xuất từ dầu mỏ, dóng 20kg/bao. HSX: QINGZHOU. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mega Việt Nam
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
23400 KGM
|
8
|
170420GMQD200468807
|
Dây nhôm không hợp kim.NSX QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD, ở Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BAO Bì NHựA IFC
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
168.75 KGM
|
9
|
170420GMQD200468807
|
Dây nhôm không hợp kim đường kính 1,80 mm, trọng lượng 10 kg/cuộn, thành phần 99,8%.NSX QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD, ở Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BAO Bì NHựA IFC
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
168.75 KGM
|
10
|
18069668572
|
Dụng cụ bằng sứ chịu nhiệt, dùng làm bốc hơi kim loại nhôm để nhuộm màng CPP Size : 10x35x130 mm Pesistivity 600-800 moc .Hàng mới 100%.NSX : QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU BAO Bì NHựA IFC
|
QINGZHOU USENSE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
1000 PCE
|