1
|
170422TAOCB22004077JHL1
|
Canxi cacbonat dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp giấy, Liquid Calcium Carbonate , CAS: 471-34-1, CAS:7732-18-5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
22.5 TNE
|
2
|
170422TAOCB22004077JHL1
|
Chất làm tăng độ trắng cho giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy, Liquid fluorescent whitening agent APC, CAS: 16470-24-9, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
3 TNE
|
3
|
210322034C509995
|
Chất chống thấm bề mặt cho giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy (Surface Sizing Agent), số CAS 24981-13-3, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
4
|
70322216771417
|
Chất chống thấm bề mặt cho giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy (Surface Sizing Agent), số CAS 24981-13-3, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
220222OOLU8890655210
|
Chất làm tăng độ bền khô của giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy (DRY STRENGTH AGENT), CAS 9003-05-8, CAS 9005-25-8, CAS 10043-01-3, CAS 7732-18-5 hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2 TNE
|
6
|
220222OOLU8890655210
|
Chất chống thấm bề mặt cho giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy ( Solid Surface Sizing Agent), số CAS 1979-10-7 , CAS 100-42-5, CAS 7732-18-5, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
6 TNE
|
7
|
220222OOLU8890655210
|
Chất chống tạo bọt (ANTI-FOAM) dùng trong ngành sản xuất giấy, CAS 68002-96-0, CAS 51033-31-9, CAS 9005-7-6 Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
12 TNE
|
8
|
041121TAOCB21011519JHL9
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp giấy: CATION EMULSIFIER,CAS 36290-04-7,CAS 9005-25-8, CAS10043-01-3,CAS7732-18-5.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
22 TNE
|
9
|
290821TAOCB21009162
|
Chất chống thấm bề mặt cho giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy (Surface Sizing Agent), số CAS 1979-10-7 , CAS 100-42-5, CAS 7732-18-5, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
50 TNE
|
10
|
130821A91BX07266
|
Chất chống thấm bề mặt cho giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy (Surface Sizing Agent), số CAS 1979-10-7 , CAS 100-42-5, CAS 7732-18-5, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CRM (VIệT NAM)
|
QINGZHOU JINHAO INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
50 TNE
|