1
|
011120S00091004
|
Hệ thống tải nguyên liệu để tải thức ăn chính (theo mục 1 công văn số: 12848/BTC-CST (2015)),đường ống phi 75mm, dài 49m 220v,50hz,1phase,và phụ kiện đi kèm,Không hiệu,mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
4 SET
|
2
|
011120S00091004
|
Hệ thống máng uống tự động cho gia cầm 98m dành cho vịt và phụ kiện đi kèm,220v,50hz, 1phase,Không hiệu,NSX:QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD,(LINE= SET),mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
10 SET
|
3
|
011120S00091004
|
Hệ thống máng uống tự động cho gia cầm 98m và phụ kiện đi kèm,220v,50hz, 1phase,Không hiệu,NSX:QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD,(LINE= SET),mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
10 SET
|
4
|
011120S00091004
|
Hệ thống máng ăn tự động cho gia cầm 49m dành riêng cho vịt và phụ kiện đi kèm,220v,50hz, 1phase, Không hiệu,NSX:QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD,(LINE= SET),mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
4 SET
|
5
|
011120S00091004
|
Hệ thống máng ăn tự động cho gia cầm 49m và phụ kiện đi kèm, 220v, 50hz, 1phase,Không hiệu,NSX:QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD, (1 LINE= 1 SET), mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
14 SET
|
6
|
011120S00091004
|
Hệ thống tải nguyên liệu để tải thức ăn chính (theo mục 1 công văn số: 12848/BTC-CST (2015)), đường kính 90mm, dài 18m 220v, 50hz, 1phase, và phụ kiện đi kèm,mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
3 SET
|
7
|
011120S00091004
|
Silo chứa cám dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm (theo mục 1 công văn số: 12848/BTC-CST (2015)), 04 tấn tải cám phiễu mạ kẽm nhúng nóng và phụ kiện đi kèm,220v,50hz,1phase,Không hiệu,mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
011120S00091004
|
Silo chứa cám dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm (theo mục 1 công văn số: 12848/BTC-CST (2015)), 06 tấn tải cám phiễu mạ kẽm nhúng nóng và phụ kiện đi kèm,220v,50hz,1phase,Không hiệu,mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
011120S00091004
|
Hệ thống tải thức ăn chính,đường ống phi 75mm, dài 49m 220v,50hz,1phase,và phụ kiện đi kèm,Không hiệu,NSX:QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD,mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
4 SET
|
10
|
011120S00091004
|
Hệ thống máng uống tự động cho gia cầm 98m dành cho vịt và phụ kiện đi kèm,220v,50hz, 1phase,Không hiệu,NSX:QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD,(LINE= SET),mới100%
|
Công Ty TNHH Đại Hải Đăng
|
QINGZHOU GUOYU AGRICULTURAL AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
10 SET
|