1
|
210419QDHAI1904211
|
Keo ADHESIVE-B (PHENOLIC RESIN GLUE)-LIQUID. CAS: 9003-35-4, 7732-18-5. Hãng sx: QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN COOLING PAD VIệT NAM
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
210419QDHAI1904211
|
Keo ADHESIVE-A (STYRENE ACRYLIC GLUE)-LIQUID. CAS: 9003-49-0, 9003-53-6, 9003-05-8, 9016-00-6, 7732-18-5. Hãng sx: QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN COOLING PAD VIệT NAM
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
210419QDHAI1904211
|
Bìa kraft. Định lượng: 95g/m2. Không tráng, Chưa tẩy trắng. Khổ 1100mm. Dùng để sản xuất Tấm làm mát không khí. Hãng sx: QINGZHOU CITYJINGU MACHINERY CO.,LTD Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN COOLING PAD VIệT NAM
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
13000 KGM
|
4
|
210419QDHAI1904211
|
Keo ADHESIVE-B (PHENOLIC RESIN GLUE)-LIQUID. CAS: 9003-35-4, 7732-18-5. Hãng sx: QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN COOLING PAD VIệT NAM
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
210419QDHAI1904211
|
Keo ADHESIVE-A (STYRENE ACRYLIC GLUE)-LIQUID. CAS: 9003-49-0, 9003-53-6, 9003-05-8, 9016-00-6, 7732-18-5. Hãng sx: QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN COOLING PAD VIệT NAM
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
210419QDHAI1904211
|
Bìa kraft. Định lượng: 95g/m2. Chưa tẩy trắng. Khổ 1100mm. Dùng để sản xuất Tấm làm mát không khí. Hãng sx: QINGZHOU CITYJINGU MACHINERY CO.,LTD Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN COOLING PAD VIệT NAM
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
13000 KGM
|
7
|
240319QDHAI1903241
|
Một phần dây chuyền sản xuất tấm làm mát bằng giấy(Cooling pad production line) : Máy tạo sóng dạng 5090, không model, công suất 33KW, nsx Qingzhou City Jingu Machinery,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Np Việt Nam
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
240319QDHAI1903241
|
Một phần dây chuyền sản xuất tấm làm mát bằng giấy(Cooling pad production line) : Máy tạo sóng dạng 7090, không model, công suất 33KW, nsx Qingzhou City Jingu Machinery,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Np Việt Nam
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
240319QDHAI1903241
|
Một phần dây chuyền sản xuất tấm làm mát bằng giấy(Cooling pad production line) : Máy cắt giấy không model, công suất 1.5KW, nsx Qingzhou City Jingu Machinery,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Np Việt Nam
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
240319QDHAI1903241
|
Một phần dây chuyền sản xuất tấm làm mát bằng giấy(Cooling pad production line) : Máy bôi keo đỏ không model, công suất 130KW, nsx Qingzhou City Jingu Machinery,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Np Việt Nam
|
QINGZHOU CITY JINGU MACHINERY CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1 PCE
|