1
|
82813116961
|
MONO-AMMONIUM GLYCYRRHIZINATE: nguyên liệu dạng bột, dùng làm tá dược nghiên cứu sản xuất thuốc; tiêu chuẩn EP9.0. Số lô 210501. NSX: 04/2021; HSD: 04/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
11285282116
|
MONO-AMMONIUM GLYCYRRHIZINATE; dạng bột, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc; tiêu chuẩn EP8.0. Nhà SX: QINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô 210101. Hạn dùng: 11/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-03-20
|
CHINA
|
24 KGM
|
3
|
82812457244
|
MONO-AMMONIUM GLYCYRRHIZINATE; dạng bột, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc; tiêu chuẩn EP 9.5. Nhà SX: QUINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô 201202. Hạn dùng: 11/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
23 KGM
|
4
|
9935539585
|
MONO-AMMONIUM GLYCYRRHIZINATE; dạng bột, nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc; tiêu chuẩn EP 8.0. Nhà SX: QUINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô 200801. Hạn dùng: 08/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
13 KGM
|
5
|
4252112852
|
MONO-AMMONIUM GLYCYRRHIZINATE; nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc; tiêu chuẩn EP 8.0. Nhà SX: QUINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô 200303.l Hạn dùng: 03/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
18 KGM
|
6
|
469101186295
|
MONO-AMMONIUM GLYCYRRHIZINATE; nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc; tiêu chuẩn EP 8.0. Nhà SX: QUINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Hạn dùng: 26/10/2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
QINGHAI LAKE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2018-11-27
|
CHINA
|
3 KGM
|