1
|
011121DKQ2110123
|
MY0006#&Bìa tấm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
30225.89 MTK
|
2
|
011121DKQ2110123
|
MY0006#&Bìa tấm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
446.21 MTK
|
3
|
011121DKQ2110123
|
MY0022#&Nhựa tấm KT 1*2m
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
2710 MTK
|
4
|
011121DKQ2110123
|
MY0023#&Vải không dệt từ xơ Staple ( khổ 60", định lượng 37,77 g/m2 )
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
529.55 MTK
|
5
|
011121DKQ2110123
|
MY0021#&Dây dù
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
14700 MTR
|
6
|
011121DKQ2110123
|
MY0020#&Vải da PVC
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
12466.29 MTK
|
7
|
011121DKQ2110123
|
MY0002#&Vải 100% poly tráng PVC. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
109.63 MTK
|
8
|
011121DKQ2110123
|
MY0001#&Vải 100% poly tráng PU. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
10908.79 MTK
|
9
|
011121DKQ2110123
|
MY0019#&Vòng kim loại các loại
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
238896 PCE
|
10
|
011121DKQ2110123
|
MY0004#&Củ khóa (bằng kim loại). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH M.K Vina
|
QINGDAO YOUJINDA TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-11
|
CHINA
|
22400 PCE
|